STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lyonnais II | Martigues | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | Martigues | Jura Sud Foot | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Jura Sud Foot | Istres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Istres | AC Port-de-Bouc | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AC Port-de-Bouc | Granville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Granville | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Le Mans | Martigues | - | Ký hợp đồng |
27-11-2024 | Martigues | Cannes AS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Martigues | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 12:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2024 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Metz | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2024 18:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2024 18:00 | Martigues | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu