STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 13:00 | Spartans (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ Scotland | 19-01-2025 16:10 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-01-2025 12:30 | Queen's Park(w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-12-2024 16:10 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-11-2024 12:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-11-2024 14:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Montrose LFC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 20-10-2024 15:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-10-2024 14:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 06-10-2024 13:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-10-2024 17:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu