STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | JS Suresnes | US Boulogne B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | US Boulogne B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Boulogne | Caen | - | Ký hợp đồng |
02-08-2015 | Caen | Leicester City | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2016 | Leicester City | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Chelsea | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 18:15 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 17:30 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-02-2025 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Kholood | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 14:05 | Damac | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-01-2025 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 07-01-2025 17:30 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 14:25 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 22 |
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Midfielder of the Year | 1 | 20/21 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
World Cup winner | 1 | 18 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Player of the season | 1 | 17 |
Player of the Year | 1 | 16/17 |
English Champion | 2 | 16/17 15/16 |
Euro runner-up | 1 | 16 |