STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Ipswich U18 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
30-07-2021 | Ipswich Town | Swindon Town | - | Cho thuê |
22-01-2022 | Swindon Town | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Ipswich Town | Huddersfield Town | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2023 | Huddersfield Town | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Northampton Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2024 | Huddersfield Town | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Stevenage Borough | Colchester United | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Colchester United | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-01-2025 19:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu