STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Úc | 16-02-2025 06:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 08-02-2025 03:00 | Wellington Phoenix (w) | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 24-01-2025 05:50 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Sydney FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 18-01-2025 07:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Perth Glory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 11-01-2025 06:00 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 08-01-2025 08:00 | Brisbane Roar (w) | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 05-01-2025 09:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | WS Wanderers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 28-12-2024 05:50 | Sydney FC (w) | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 21-12-2024 06:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 13-12-2024 08:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Wellington Phoenix (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu