STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Borac Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | FK Borac Sakule | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Bodo Glimt | Antalyaspor | 0.92M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2017 | Antalyaspor | Rosenborg | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Rosenborg | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Antalyaspor | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Crvena Zvezda | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2020 | APOEL Nicosia | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Crvena Zvezda | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Aarhus AGF | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Odd Grenland | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cong An Ha Noi FC | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2024 | Free player | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | FK Velez Mostar | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-07-2024 18:00 | FK Velez Mostar | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 04-10-2023 10:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 20-09-2023 12:00 | TT Hanoi | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-08-2023 10:00 | TT Hanoi | ![]() ![]() | Viettel FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12-08-2023 10:00 | CLB Thanh Hoa | ![]() ![]() | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 06-08-2023 12:15 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 02-08-2023 12:15 | TT Hanoi | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28-07-2023 12:15 | TT Hanoi | ![]() ![]() | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17-07-2023 12:15 | TT Hanoi | ![]() ![]() | CLB Binh DInh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Norwegian champion | 1 | 17 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |