STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Real Madrid U17 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Real Madrid Castilla | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Valladolid CF | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-02-2025 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-01-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 11:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | Real Avila CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League Winner | 1 | 23/24 |
Spanish champion | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |