STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-10-2015 | AS Dakar Sacré-Cœur | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | FC Zurich | Dynamo Dresden | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Dynamo Dresden | Nimes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Nimes | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
14-02-2024 | LASK Linz | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dunajska Streda | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2024 | LASK Linz | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Benfica | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-07-2024 17:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | Galatasaray | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-05-2024 15:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-05-2024 15:30 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-04-2024 15:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-04-2024 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-04-2024 13:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-04-2024 15:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-03-2024 16:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-03-2024 16:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |