STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SC Kriens Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2014 | FC Luzern U21 | Zug 94 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Zug 94 | FC Luzern U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Luzern | Wohlen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Wohlen | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Luzern | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Vaduz | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Winterthur | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-01-2025 19:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-01-2025 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-12-2024 19:15 | Thun | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-11-2024 13:15 | Aarau | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-11-2024 13:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-10-2024 13:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 21/22 |