STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 05-10-2023 19:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-10-2023 16:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2023 17:30 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Panathinaikos | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-09-2023 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 16:45 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-09-2023 17:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-09-2023 18:45 | Greece | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-09-2023 18:45 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-08-2023 19:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-08-2023 17:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Volos NPS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu