STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-04-2022 | Los Angeles FC Academy | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
25-04-2022 | Los Angeles FC | Las Vegas Lights | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Las Vegas Lights | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-02-2025 21:55 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 03:00 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2024 01:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Montserrat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 01:00 | Bonaire | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-10-2024 20:00 | Sporting Kansas City(R) | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |