STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Levante UD Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Barcelona U18 | Levante UD U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Levante UD U19 | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Levante | SD Amorebieta | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SD Amorebieta | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Levante | FC Cartagena | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Cartagena | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 15:15 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-01-2025 19:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-12-2024 19:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-12-2024 18:00 | Granada CF | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | Castellon | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu