STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | AFC Sunderland Youth | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Sunderland U18 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
28-01-2009 | Sunderland | Coventry City | - | Cho thuê |
05-04-2009 | Coventry City | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Sunderland | Liverpool | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2023 | Liverpool | Al-Ettifaq FC | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2024 | Al-Ettifaq FC | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 11:15 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
English League Cup winner | 2 | 22 12 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Euro participant | 3 | 21 16 12 |
Euro runner-up | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Footballer of the Year | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
European Under-21 participant | 2 | 13 11 |