STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Real Betis Balompié U19 | Real Betis Balompié C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Real Betis Balompié C | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
31-03-2009 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Betis | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Swansea City | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | RCD Espanyol de Barcelona | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PAOK Saloniki | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
18-08-2020 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
11-03-2021 | Free player | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | CD Atlético Baleares | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Kalamata AO | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2023 | Ionikos Nikaia | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kalamata AO | Free player | - | Giải phóng |
27-08-2024 | Kalamata AO | Manchester 62 FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 14:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-10-2023 13:00 | Egaleo Athens | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 13:00 | Panathinaikos B | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Lamia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-05-2023 17:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-04-2023 16:15 | Levadiakos | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Greek champion | 1 | 19 |
Greek cup winner | 3 | 19 18 17 |
Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 10/11 |