STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
03-08-2008 | Real Madrid Castilla | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Queens Park Rangers | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
24-07-2009 | Real Madrid | Getafe | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Getafe | Valencia CF | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2020 | Valencia CF | Villarreal CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 15:15 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 15:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-01-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-01-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 7 | 23/24 20/21 18/19 15/16 13/14 11/12 10/11 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 6 | 21/22 19/20 18/19 15/16 12/13 11/12 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Under 21 European Champion | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
Under 19 European Champion | 1 | 07 |