STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Racing Santander U19 | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Real Racing Club B | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Racing Santander | UD Salamanca (- 2013) | - | Cho thuê |
29-06-2011 | UD Salamanca (- 2013) | Racing Santander | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Racing Santander | Hercules | - | Ký hợp đồng |
24-07-2013 | Hercules | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona Atlètic | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | TSV 1860 München | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Real Oviedo | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Real Zaragoza | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | FC Goa | Gokulam Kerala FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Gokulam Kerala FC | Gimnástica de Torrelavega | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Gimnástica de Torrelavega | Atlético La Albericia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 16-12-2023 09:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-12-2023 05:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-12-2023 13:30 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-12-2023 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Namdhari FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 26-11-2023 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-11-2023 08:30 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-11-2023 11:00 | Trau FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-11-2023 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-11-2023 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Neroca FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Durand Cup Winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 20 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |