STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Coritiba PR | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
18-08-2019 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2019 | Coritiba PR | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Caykur Rizespor | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
29-03-2021 | Coritiba PR | America MG | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | America MG | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Wellington Phoenix | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-05-2024 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-05-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-04-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 20-04-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-04-2024 20:00 | ASEC MIMOSAS | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 30-03-2024 21:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 05-03-2024 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Stade tunisien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 1 | 23/24 |