STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | TSG Thannhausen U17 | FV Illertissen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FV Illertissen U17 | FV Illertissen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FV Illertissen U19 | FV Illertissen II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FV Illertissen II | FV Illertissen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | FV Illertissen | Bayern Munchen (Youth) | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bayern Munchen (Youth) | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 12:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-02-2025 17:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 12:00 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 19:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-01-2025 17:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-01-2025 12:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 19:30 | Preuben Munster | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 2 | 21/22 18/19 |
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |