STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Chelsea | Swansea City | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Swansea City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2020 | Chelsea | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Swansea City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2021 | Chelsea | Crystal Palace | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 17:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Everton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-02-2025 19:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |
English Youth League winner | 2 | 17/18 16/17 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |