STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-04-2024 12:00 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 06-12-2023 19:15 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-11-2023 18:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 01-11-2023 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-10-2023 15:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 27-09-2023 17:00 | Thisted FC | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 12-09-2023 16:30 | Young Boys FD | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-09-2023 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-08-2023 14:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-08-2023 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu