STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Makedonija Gjorce Petrov Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rabotnicki Skopje | FC Vardar Skopje | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2018 | FC Vardar Skopje | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Rijeka | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Al-Ettifaq FC | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2024 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Dinamo 1948 | Free player | - | Giải phóng |
20-01-2025 | Free player | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | North Macedonia | ![]() ![]() | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Armenia | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-06-2024 16:00 | Czech | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 17:00 | Croatia | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2024 17:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 16:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 14:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 11/12 |
Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Macedonian champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Macedonian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Best young player | 1 | 11 |