STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | LOSC Lille B | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
15-01-2017 | US Orléans | RC Strasbourg Alsace | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | RC Strasbourg Alsace | AS Monaco | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | AS Monaco | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2020 | AS Saint-Étienne | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2020 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RC Strasbourg Alsace | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2021 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RC Strasbourg Alsace | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | RC Strasbourg Alsace | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 19:45 | Angers SCO | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |