STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Dortmund U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Arminia Bielefeld II | Retired | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Westphalia Cup winner | 1 | 22/23 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |