STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Pumas UNAM U17 | Pumas U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Pumas U20 | UNAM Pumas II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UNAM Pumas II | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Pumas U.N.A.M. | Toluca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Toluca | Queretaro FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Queretaro FC | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Toluca | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-02-2025 23:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-01-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 03:00 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-01-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2024 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2024 23:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2024 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 02:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |