STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Offenburger FV U19 | Freiburger FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Freiburger FC U19 | Freiburger FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Freiburger FC | Bahlinger | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bahlinger | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Waldhof Mannheim | MSV Duisburg II | - | Ký hợp đồng |
19-07-2013 | MSV Duisburg II | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Kickers Offenbach | Stuttgarter Kickers | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Stuttgarter Kickers | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hallescher FC | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | SC Paderborn 07 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Hamburger SV | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | SV Darmstadt 98 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 13:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-02-2025 12:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-01-2025 12:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2024 16:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-08-2024 11:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-08-2024 11:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-06-2024 13:00 | Croatia | ![]() ![]() | Albania | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 18:00 | Albania | ![]() ![]() | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Hessen Cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 14/15 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 10/11 |