STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2003 | Trabzonspor Youth | Trabzon Idmanocagi Youth | - | Ký hợp đồng |
22-08-2006 | Trabzon Idmanocagi Youth | Arsinspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2006 | Arsinspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2007 | 1461 Trabzon | Arsinspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Arsinspor | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
25-08-2008 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2009 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2009 | Trabzonspor | 1461 Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2010 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Trabzonspor | Eskisehirspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Eskisehirspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Trabzonspor | Free player | - | Giải phóng |
07-07-2019 | Akhisarspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Denizlispor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 10:30 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Erzurum BB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 09-01-2025 10:00 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-01-2025 10:30 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2024 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Karagumruk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2024 13:00 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 2 | 18/19 10/11 |
Europa League participant | 5 | 18/19 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Turkish cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |