STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Pallokerho-35 U19 | Laajasalon Palloseura U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Laajasalon Palloseura U19 | FC Myllypuro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Myllypuro | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
07-03-2016 | Viikingit | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Honka Espoo | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Warta Poznan | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 19:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Ireland | ![]() ![]() | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu