STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 02:00 | Panama | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 02:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2024 23:40 | Canada | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-10-2024 01:00 | USA | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 22-03-2024 02:15 | Panama | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2024 01:15 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2024 03:05 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 23-11-2023 21:00 | AD Grecia | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 21-11-2023 02:00 | Panama | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |