STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-11-2021 | IK Start II | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Start Kristiansand | Sarpsborg 08 | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:40 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Hodd | ![]() ![]() | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 29-10-2023 14:00 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-10-2023 13:00 | Mjondalen IF | ![]() ![]() | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-10-2023 13:00 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 30-09-2023 13:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-09-2023 13:00 | Start Kristiansand | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu