STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2007 | NK Hrvatski Dragovoljac Youth | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | NK Zagreb U17 | NK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | NK Zagreb U19 | HNK Segesta Sisak | - | Cho thuê |
30-05-2016 | HNK Segesta Sisak | NK Zagreb U19 | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2016 | NK Zagreb U19 | Rudes | - | Ký hợp đồng |
23-02-2017 | Rudes | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Spartaks | Free player | - | Giải phóng |
05-04-2018 | Free player | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | Shakhter Soligorsk | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
07-03-2022 | FC Astana | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | HNK Sibenik | Shakhter Soligorsk | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Shakhter Soligorsk | HNK Sibenik | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | HNK Sibenik | Lahti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Lahti | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2024 | Free player | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Triglav Gorenjska | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 01-10-2023 13:00 | FC Haka | ![]() ![]() | Lahti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-09-2023 15:00 | Lahti | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-09-2023 13:00 | Lahti | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 18-08-2023 15:00 | Lahti | ![]() ![]() | Vaasa VPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 12-08-2023 14:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | Lahti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-07-2023 12:00 | Lahti | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Kazakh champion | 1 | 18/19 |
Latvian champion | 1 | 17 |
Croatian Second League Champion | 1 | 16/17 |