STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2012 | Centre Mbérie Sportif Club | CS Sfaxien | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2015 | CS Sfaxien | Lorient | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Lorient | Sunderland | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Sunderland | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Watford | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2018 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Guingamp | Dijon | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Dijon | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
07-03-2022 | Yeni Malatyaspor | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2023 | Dijon | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Al-Riyadh | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | ![]() ![]() | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2024 18:00 | Esteghlal Tehran | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 17 15 |
Tunisian Champion | 1 | 12/13 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 11 |