STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Team BEJUNE U17 | Team BEJUNE U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Team BEJUNE U18 | Neuchatel Xamax FCS II | - | Ký hợp đồng |
15-03-2021 | Neuchatel Xamax FCS II | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Neuchatel Xamax | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Real Betis | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-01-2025 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 15:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2024 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 15:00 | Standard Liege | ![]() ![]() | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 18:15 | KAA Gent | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Backa Topola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu