STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 13:00 | Namibia | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2024 16:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 27-01-2024 17:00 | Angola | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 24-01-2024 17:00 | Namibia | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 21-01-2024 20:00 | South Africa | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-01-2024 17:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-01-2024 20:00 | Ghana | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 16:00 | Sao Tome Principe | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 15-11-2023 13:00 | Equatorial Guinea | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu