STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Banik Ostrava Youth | FC Banik Ostrava U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Banik Ostrava U17 | Banik Ostrava U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Banik Ostrava | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Dynamo Ceske Budejovice | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Banik Ostrava | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | Banik Ostrava | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Dynamo Ceske Budejovice | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2020 | Banik Ostrava | Opava | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Opava | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | Banik Ostrava | Opava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Opava | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Pardubice | Dukla Prague | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dukla Prague | Pardubice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Pardubice | Opava | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Opava | Pardubice | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Séc | 16-03-2024 13:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Viktoria Zizkov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 02-03-2024 13:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Brno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-11-2023 14:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2023 13:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-10-2023 16:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-09-2023 13:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-09-2023 16:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-09-2023 13:00 | Teplice | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-08-2023 13:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-08-2023 13:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 2 | 23/24 18/19 |