STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Athletic Bilbao Youth | Danok Bat CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Danok Bat CF Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 17:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-01-2025 15:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-01-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-12-2024 15:30 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |