STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Real Madrid CF Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Manchester City U23 | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Eindhoven | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2022 | Manchester City U23 | Rijeka | - | Cho thuê |
20-03-2022 | Rijeka | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2023 | Manchester City U23 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-02-2025 17:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-02-2025 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-02-2025 14:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-12-2024 16:30 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-12-2024 16:30 | Istra 1961 Pula | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-11-2024 17:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 16:45 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 16-03-2024 14:30 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Jarun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 17-02-2024 14:30 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 28-10-2023 11:50 | HNK Vukovar 1991 | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 21/22 |