STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
24-08-2013 | Barcelona U19 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Sporting Braga II | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
22-07-2014 | CSKA Sofia | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Real Valladolid Promesas | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
22-08-2016 | Recreativo Huelva | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Cadiz | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Recreativo Huelva | Cadiz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Cadiz | Girona FC | - | Cho thuê |
23-08-2020 | Girona FC | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | Cadiz | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | RCD Mallorca | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-01-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 13:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | Girona FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu