STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Atlético Madrid Youth | CF Rayo Majadahonda Youth | - | Cho thuê |
29-06-2011 | CF Rayo Majadahonda Youth | Atlético Madrid Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Atlético Madrid Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | FC Barcelona | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Valencia CF | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2017 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Deportivo Alavés | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | FC Barcelona | Sevilla FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Sevilla FC | Getafe | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Getafe | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | UD Las Palmas | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-01-2025 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 17:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 18:30 | Almeria | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | CD Leganes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | CD Leganes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 18/19 15/16 14/15 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Europa League Winner | 1 | 19/20 |
Spanish champion | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
Top scorer | 2 | 15/16 13/14 |
Spanish cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |