STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 12:30 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-09-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 16:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu