STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-11-2017 | Free player | Nuovo Campobasso | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Nuovo Campobasso | Crotone | - | Ký hợp đồng |
21-08-2018 | Crotone | Roccella | - | Cho thuê |
03-01-2019 | Roccella | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Crotone | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
30-08-2020 | A.C. Reggiana 1919 | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2020 | Crotone | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | A.C. Reggiana 1919 | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2023 | Crotone | Cesena | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Cesena | Blackburn Rovers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Cesena | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 16:15 | Cesena | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | Cesena | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-12-2024 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 23/24 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |