STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | HJK Helsinki | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 17:15 | Lillestrom | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Armenia U21 | ![]() ![]() | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 17:15 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-08-2024 17:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-08-2024 17:15 | Rosenborg | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-08-2024 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-08-2024 17:15 | Rosenborg | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-07-2024 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 17:15 | Rosenborg | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Finnish champion | 4 | 22 21 20 18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Finnish cup winner | 1 | 20 |