STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2016 | - | PSV Eindhoven (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | PSV Eindhoven (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2023 | Chelsea FC (w) | AC Milan (w) | - | Cho thuê |
01-07-2023 | AC Milan (w) | Chelsea FC (w) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 26-11-2023 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-10-2023 18:00 | Netherlands U23 (w) | ![]() ![]() | Spain (w) U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-10-2023 13:00 | France (w) U23 | ![]() ![]() | Netherlands U23 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 11-08-2023 01:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-07-2023 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Belgium (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 27-05-2023 12:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-04-2023 12:30 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 22-04-2023 10:30 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
Women's Super League winner | 1 | 21/22 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Women's FA Cup winner | 1 | 21/22 |
KNVB Beker Women winner | 1 | 20/21 |
Eredivisie Women runner-up | 1 | 20/21 |
KNVB Beker Women runner-up | 2 | 17/18 16/17 |