STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Udinese Youth | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2012 | Udinese U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Chievo U20 | Pisa | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Pisa | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Chievo | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Perugia | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2015 | Chievo | Modena | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Modena | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2016 | Chievo | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Pro Vercelli | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2017 | Chievo | Empoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Empoli | Juve Stabia | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Juve Stabia | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Empoli | Spezia | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | Spezia | Lazio | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-02-2025 17:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-02-2025 19:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 17:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Goalkeeper of the season | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Italian Serie B champion | 2 | 20/21 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |