STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Landskrona BoIS Jugend | Helsingborgs IF Jugend | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Helsingborgs IF Jugend | Helsingborgs IF U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Helsingborgs IF U17 | Helsingborgs IF U19 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2019 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
14-10-2020 | Helsingborg | FK Rostov | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2022 | FK Rostov | Helsingborg | - | Cho thuê |
29-08-2022 | Helsingborg | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | FK Rostov | Odense BK | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Odense BK | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2023 | FK Rostov | Midtjylland | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Midtjylland | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2024 | FK Rostov | Holstein Kiel | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-01-2025 19:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 17:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |