STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 02-12-2023 10:30 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 19-11-2023 11:00 | FC Gomel (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 15-11-2023 12:00 | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | ![]() ![]() | Lokomotiv Vitebsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 08-10-2023 16:00 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 15:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 19:00 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 16-09-2023 10:00 | Energetik-BGU Minsk (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 15:00 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 01-09-2023 14:00 | Bobruichanka Bobruisk (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nữ Belarus | 27-08-2023 12:00 | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | ![]() ![]() | ABFF U19 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu