STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
12-08-2022 | FC Barcelona | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Valencia CF | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2023 | FC Barcelona | FC Porto | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | FC Porto | Manchester City | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Porto | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-01-2025 20:30 | Gil Vicente | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 07-01-2025 19:45 | Sporting CP | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-12-2024 20:30 | FC Porto | ![]() ![]() | Boavista FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 21-12-2024 20:30 | Moreirense | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-12-2024 20:15 | FC Porto | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 25 |
Portuguese cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |