STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-08-2015 | SC Sopron Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | MTK Budapest U19 | Parma U20 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Parma U20 | Parma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 17:00 | Parma | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 11:30 | AS Roma | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |