STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SV Darmstadt 98 Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Eintracht Frankfurt Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | 1.FC Nürnberg Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Eintracht Frankfurt U17 | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RB Leipzig U19 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Sparta Rotterdam | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Groningen | Sampdoria | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-09-2020 | Sampdoria | Spezia | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Spezia | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2022 | Sampdoria | FC Köln | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Köln | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sampdoria | FC Köln | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | FC Köln | VfB Stuttgart | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |