STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-09-2024 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-04-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 02-12-2023 13:00 | TP Mazembe Englebert | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2023 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | F.C. Nouadhibou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 16-10-2023 16:00 | Russia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 30-09-2023 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Bumamuru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-09-2023 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | South Sudan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu