STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 05-05-2024 10:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-02-2024 16:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | UD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 15:00 | Brea | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | CD Izarra | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Arenas Club de Getxo | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu